Upper Blepharoplasty là gì?
Phẫu thuật tạo mí trên, thường được gọi là phẫu thuật cắt mí hoặc tạo mắt hai mí, là một trong những thủ thuật thẩm mỹ phổ biến nhất ở châu Á. Phẫu thuật này giúp tạo hoặc làm rõ nếp mí mắt, khiến đôi mắt trông sáng và sắc nét hơn. Nhiều bệnh nhân Đông Nam Á vốn có mắt một mí (monolid), tức là không có nếp mí, thường chọn phương pháp này để có nếp mí tự nhiên.1 2
Đặc điểm giải phẫu mí mắt người Đông Nam Á
Mí mắt người châu Á có nhiều điểm khác biệt so với người phương Tây. Khoảng một nửa dân số châu Á không có nếp mí trên. Một nếp da nhỏ (epicanthal fold) thường che phủ góc trong của mắt, tạo hình dáng hạnh nhân đặc trưng. Mí mắt người châu Á thường có nhiều mỡ và mô hơn, dễ che lấp nếp mí. Khi có nếp mí, nó thường thấp hơn và ít rõ ràng hơn so với người phương Tây.3 4 5
Các phương pháp phẫu thuật
Phương pháp không rạch (khâu tạo mí/non-incisional suture):** sử dụng chỉ để gắn da vào mô sâu hơn nhằm hình thành nếp mí. Phương pháp này ít xâm lấn, hồi phục nhanh và không để lại sẹo, nhưng hiệu quả có thể không lâu bền ở người có mí dày.6
Phương pháp rạch (incisional method):** bác sĩ sẽ rạch một đường nhỏ theo nếp mí mới. Có thể cắt bỏ một ít da hoặc mỡ, sau đó cố định nếp mí vào cấu trúc sâu. Phương pháp này thường cho kết quả vĩnh viễn hơn và phù hợp với mí đầy hoặc dày.7
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể thực hiện **epicanthoplasty** (sửa nếp da ở góc mắt trong) để cân đối hình dạng mắt, nhưng thường làm rất thận trọng để tránh sẹo lộ.8


Nguy cơ & An toàn
Hầu hết bệnh nhân hồi phục tốt, sưng và bầm nhẹ trong 1–2 tuần. Nguy cơ nhìn chung thấp nếu được thực hiện bởi bác sĩ phẫu thuật giàu kinh nghiệm, nhưng có thể bao gồm nhiễm trùng, sẹo hoặc nếp mí không đều. Nếu cắt bỏ quá nhiều da, có thể gây khó nhắm mắt. Vì vậy, kỹ thuật hiện đại thiên về sự thận trọng và bảo tồn.9 10
Kết quả & Sự hài lòng
Khi được thực hiện cẩn thận, phẫu thuật mí mắt trên ở người châu Á mang lại nếp mí tự nhiên, làm sáng đôi mắt nhưng vẫn giữ nét đặc trưng. Nhiều nghiên cứu cho thấy tỷ lệ hài lòng cao, cải thiện cả ngoại hình lẫn sự tự tin. Điều quan trọng là lựa chọn độ cao nếp mí phù hợp với từng cá nhân, thường thấp hơn so với phương Tây, để kết quả trông hài hòa và chân thật.11 12




Tài liệu tham khảo
- Nguyen MQ, Hsu PW, Dinh TA. Asian blepharoplasty. Semin Plast Surg. 2009;23(3):185-197. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20567708/ ↩︎
- Saonanon P. Update on Asian eyelid anatomy. Curr Opin Ophthalmol. 2014;25(5):436-442. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/25136807/ ↩︎
- Fakhro A, Yim HW, Kim YK. The Asian eyelid and eye appearance. Semin Plast Surg. 2015;29(3):135-144. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26306086/ ↩︎
- Chen WP. Techniques in Asian blepharoplasty. Plast Reconstr Surg Glob Open. 2019;7(5):e2271. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31211187/ ↩︎
- Burusapat C, et al. Anthropometry of Asian eyelids. Aesthetic Plast Surg. 2020;44(2):392-410. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31873919/ ↩︎
- Baek SM, Jeong EC. Nonincisional suture technique for double eyelids. Plast Reconstr Surg. 1984;73(6):924-929. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/6711626/ ↩︎
- Chen SH, Mardini S. Asian upper blepharoplasty: modern incisional methods. Semin Plast Surg. 2009;23(3):185-192. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20567708/ ↩︎
- Park JI, Cho BC. Epicanthal fold correction. Plast Reconstr Surg. 2000;105(5):1872-1880. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/10744222/ ↩︎
- Kang H, et al. Complications of Asian blepharoplasty. Aesthetic Plast Surg. 2007;31(2):198-204. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/17372796/ ↩︎
- Lin TY. Complications of Oriental upper blepharoplasty. Plast Reconstr Surg. 1990;85(4):537-544. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/2304979/ ↩︎
- Song J, et al. Long-term satisfaction after Asian blepharoplasty. Aesthetic Plast Surg. 2010;34(2):216-222. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19777306/ ↩︎
- Hollander MHJ, et al. Functional outcomes of upper eyelid blepharoplasty — systematic review J Plast Reconstr Aesthet Surg. 2019;72(2):294–309. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30528286/ ↩︎